--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ al-Tawhid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giào
:
(như trào) Brim overNước sôi giào làm tắt lửaThe boiling water which brims over has put out the fire
+
bí quyết
:
Secret, knack, trickbí quyết nghề nghiệptrade secret, trick of the trade
+
spinose
:
có gai, nhiều gai ((cũng) spinous)
+
đề dẫn
:
(cũ) Introductory
+
suck
:
sự mút, sự bú, sự hútto give suck to a baby cho một đứa bé búto take a suck at one's pipe hút một hơi thuốc