suck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suck
Phát âm : /sʌk/
+ danh từ
- sự mút, sự bú, sự hút
- to give suck to a baby
cho một đứa bé bú
- to take a suck at one's pipe
hút một hơi thuốc
- to give suck to a baby
- ngụm, hớp (rượu)
- (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
- (từ lóng) (như) suck-in
- what a suck!
- Ê! ê! tẽn tò!
+ ngoại động từ
- mút, bú, hút
- to suck sweets
mút kẹo, ngậm kẹo
- the baby sucks [the breast of] its mother
đứa bé bú mẹ
- to suck at one's pipe
hút thuốc
- to suck one's teeth
hít hít chân răng
- to suck sweets
- hấp thụ, tiếp thu
- to suck [in] knowledge
tiếp thu kiến thức
- to suck [in] knowledge
- rút ra
- to suck advantage out of...
rút ra được một điều lợi từ...
- to suck advantage out of...
- to suck at
- hút (đầu một cái ống)
- to suck it
- hút
- hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)
- làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)
- (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa
- to suck out
- rút ra
- to suck up
- hút
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ
- to suck somebody's brain
- (xem) brain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suck":
s sac sack sag saga sage sago sake saké sash more... - Những từ có chứa "suck":
blood-sucker bloodsucking cock sucking cocksucker coral honeysuckle goat-sucker honey sucker honeysuckle sap-sucker seersucker more... - Những từ có chứa "suck" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mút hút thấm dạy khôn thẩm bú chụt vú sữa
Lượt xem: 673