--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alcove
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alcove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alcove
Phát âm : /'ælkouv/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
góc phòng thụt vào (để đặt giường...)
góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)
hốc tường (để đặt tượng)
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
alcove
:
góc phòng thụt vào (để đặt giường...)