authorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authorship
Phát âm : /'ɔ:θəʃip/
+ danh từ
- nghề viết văn
- nguồn tác giả (một cuốn sách)
- a book of doubrful authorship
một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)
- a book of doubrful authorship
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paternity writing composition penning
Lượt xem: 441