--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aldermanic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aldermanic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aldermanic
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc giống như một ủy viên hội đồng thành phố
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
aldermanic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc giống như một ủy viên hội đồng thành phố
+
holding
:
sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
+
âm ấm
:
Tepid, lukewarm, warmishhãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấmheat the soup until it is just lukewarmtôi chỉ uống nước âm ấm mà thôiI only drink tepid water
+
cookie jar reserve
:
việc dự trữ bí mật được dùng để điều chỉnh việc báo cáo số tiền kiếm được theo quý
+
phù dung
:
Cotton-rose hibiscus.