--

holding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holding

Phát âm : /'houldiɳ/

+ danh từ

  • sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
  • ruộng đất; tài sản
    • small holdings
      những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
  • cổ phần
    • holdings in a business company
      cổ phần trong một công ty kinh doanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holding"
Lượt xem: 484