inalienable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inalienable
Phát âm : /in'eijənəbl/
+ tính từ
- (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unforfeitable unalienable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inalienable"
- Những từ có chứa "inalienable":
inalienable inalienableness
Lượt xem: 469