--

aligned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aligned

+ Adjective

  • trên một đường thẳng, thẳng hàng
    • pearly teeth evenly aligned
      hàm răng sáng như ngọc trai thẳng đều tăm tắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aligned"
Lượt xem: 371