alignment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alignment
Phát âm : /ə'lainmənt/ Cách viết khác : (alinement) /ə'lainmənt/
+ danh từ
- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
- out of alignment
không thẳng hàng
- in alignment with
thẳng hàng với
- out of alignment
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conjunction alliance coalition alinement - Từ trái nghĩa:
nonalignment nonalinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alignment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alignment":
alignment aligned - Những từ có chứa "alignment":
alignment dealignment non-alignment
Lượt xem: 1426