aliphatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aliphatic
Phát âm : /,æli'fætik/
+ tính từ
- (hoá học) béo
- aliphatic compound
hợp chất béo
- aliphatic compound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aliphatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aliphatic":
aliphatic alphabetic
Lượt xem: 601