alphabetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alphabetic
Phát âm : /,ælfə'betik/ Cách viết khác : (alphabetical) /,æflə'betikbl/
+ tính từ
- (thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái
- theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alphabetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alphabetic":
aliphatic alphabetic alphabetise alphabetize - Những từ có chứa "alphabetic":
alphabetic alphabetical alphabetically analphabetic
Lượt xem: 445