--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alive(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
compassionate
:
thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
+
brutalize
:
làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo
+
rival
:
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranhbusiness rivals các nhà cạnh tranh kinh doanhwithout a rival không có đối thủ xuất chúng
+
perseverance
:
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
+
mức
:
Level, degree, measure, extent, standardĐến một mức nào đấyTo a certain extent (measure, degree)Đúng mứcIn the right measure, to the right extent, in the right degree