--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alive(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rheumatic
:
(thuộc) bệnh thấp khớp
+
peasantry
:
giai cấp nông dân
+
endowment
:
sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
+
cragged
:
có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo