--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alive(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sarissae
:
giáo, mác (của người Ma-xê-đoan ngày xưa)
+
cản
:
To prevent, to stop, to barrừng cây cản gióthe forest of trees stops the windcản bước tiếnto prevent someone's advancecản đườngto block the wayhắn cản địch cho đồng đội rút luito lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barragesức cảnresistance force
+
đĩ miệng
:
Fond of telling broad stories
+
xốc vác
:
to work hard
+
mất trí
:
to lose one's reasonnó mất tríHe lost his reason