perseverance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perseverance
Phát âm : /,pə:si'viərəns/
+ danh từ
- tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
persistence perseveration doggedness persistency tenacity tenaciousness pertinacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perseverance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perseverance":
perseverance persevering
Lượt xem: 784