compassionate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compassionate
Phát âm : /kəm'pæʃənit/
+ tính từ
- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
- compassionate allowance
- trợ cấp ngoài chế độ
- compassionate leave
- phép nghỉ cho vì thương tình
+ ngoại động từ
- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feel for pity condole with sympathize with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compassionate"
- Những từ có chứa "compassionate":
compassionate compassionate leave compassionateness - Những từ có chứa "compassionate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất nhẫn nhân ái có nhân
Lượt xem: 514