--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aliveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thầy chùa
:
pagoda warden bonze
+
chầm chập
:
With utter partialitybênh con chầm chập thì giáo dục sao được conif one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly
+
sea rover
:
giặc biển, cướp biển
+
lewis gun
:
súng liên thanh liuit
+
đảng tính
:
Party character, party spirit