--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lewis gun
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lewis gun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lewis gun
Phát âm : /'lu:is'gʌn/
+ danh từ
súng liên thanh liuit
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
lewis gun
:
súng liên thanh liuit
+
chỏng chơ
:
Solitary and scatteredvài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sâna few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yardxe đổ nằm chỏng chơ bên lề đườngthe overturned car lay solitary on the roadside
+
defoliate
:
(thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá
+
encourage
:
làm can đảm, làm mạnh dạn
+
liên bang
:
federation; union