--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alkaline-loving
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alkaline-loving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alkaline-loving
+ Adjective
ưa kiềm; sinh trưởng, phát triển tốt trong môi trường có chất kiềm (đặc biệt là các cây trồng cần độ pH lớn hơn 7)
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
alkaline-loving
:
ưa kiềm; sinh trưởng, phát triển tốt trong môi trường có chất kiềm (đặc biệt là các cây trồng cần độ pH lớn hơn 7)
+
dung thân
:
to take refuge