all-time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: all-time+ Adjective
- xưa nay chưa từng thấy, đến nay chưa có cái nào vượt qua được
- prices at an all-time high
giá cả cao chưa từng thấy
- among the all-time great lefthanders
trong số tất cả những người thuận tay trái vĩ đại nhất từ trước tới nay
- prices at an all-time high
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "all-time"
Lượt xem: 889