--

alleged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleged

Phát âm : /ə'ledʤd/

+ tính từ

  • được cho là, bị cho là
    • the alleged thief
      người bị cho là kẻ trộm
  • được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
    • the alleged reason
      lý do được vin vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alleged"
Lượt xem: 547