alveolar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alveolar
Phát âm : /æl'viələ/
+ tính từ
- (thuộc) túi phôi
- (thuộc) ổ răng
- như lỗ tổ ong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alveolar consonant dental consonant dental
Lượt xem: 426