dental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental
Phát âm : /'dentl/
+ danh từ
- (thuộc) răng
- dental work
công việc chữa răng
- a dental sound
âm răng
- dental work
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alveolar consonant dental consonant alveolar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental"
- Những từ có chứa "dental":
accidental accidentally coincidental dental dental amalgam dental anatomy dental appliance dental assistant dental care dental caries more... - Những từ có chứa "dental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nha sĩ sâu răng
Lượt xem: 433