--

amateur

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amateur

Phát âm : /'æmətə:/

+ danh từ

  • tài tử; người ham chuộng
  • (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
    • amateur theatricals
      sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
    • amateur art
      nghệ thuật nghiệp dư
    • an amateur painter
      hoạ sĩ tài tử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amateur"
Lượt xem: 895