amateur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amateur
Phát âm : /'æmətə:/
+ danh từ
- tài tử; người ham chuộng
- (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
- amateur theatricals
sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
- amateur art
nghệ thuật nghiệp dư
- an amateur painter
hoạ sĩ tài tử
- amateur theatricals
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amateurish inexpert unskilled recreational unpaid - Từ trái nghĩa:
professional pro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amateur"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amateur":
amateur amatory ammeter - Những từ có chứa "amateur":
amateur amateurish amateurishness amateurism - Những từ có chứa "amateur" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ham chuộng không chuyên tay ngang tài tử
Lượt xem: 971