professional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: professional
Phát âm : /professional/
+ tính từ
- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp
- professional skill
tay nghề
- professional skill
- chuyên nghiệp
- professional politician
nhà chính trị chuyên nghiệp
- professional boxer
võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
- professional politician
+ danh từ
- người chuyên nghiệp
- (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
master pro professional person - Từ trái nghĩa:
unprofessional nonprofessional amateur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "professional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "professional":
professional professionally provisional - Những từ có chứa "professional":
non-professional professional professionalism professionalize professionally unprofessional - Những từ có chứa "professional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nặc nô nhà nghề chuyên môn chuyên nghiệp khóc mướn nhạc công không chuyên hốt thuốc bồi dưỡng
Lượt xem: 519