--

amazement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amazement

Phát âm : /ə'meizmənt/

+ danh từ

  • sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
    • to stand transfixed with amazement
      đứng sững ra vì kinh ngạc
    • to be filed with amazement
      hết sức kinh ngạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amazement"
Lượt xem: 531