amusement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amusement
Phát âm : /ə'mju:zmənt/
+ danh từ
- sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
- to do something for amusement
làm việc để giải trí
- place of amusement
nơi vui chơi
- to do something for amusement
- sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
- with a look of amusement
với vẻ thích thú
- with a look of amusement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amusement"
Lượt xem: 828