--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amber-green
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amber-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amber-green
+ Adjective
màu xanh lá cây pha, nhuốm màu hổ phách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amber-green"
Những từ có chứa
"amber-green"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hổ phách
đèn xanh
non
mốc
chát
bánh tét
bánh chay
bánh tày
bánh nếp
chanh cốm
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
amber-green
:
màu xanh lá cây pha, nhuốm màu hổ phách