--

ambidexterity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambidexterity

Phát âm : /'æmbideks'teriti/ Cách viết khác : (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/

+ danh từ

  • sự thuận cả hai tay
  • tính lá mặt lá trái, tính hai mang
Lượt xem: 485