--

amenity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amenity

Phát âm : /ə'mi:niti/

+ danh từ

  • tính nhã nhặn, tính hoà nhã
  • sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
  • (số nhiều) những thú vị, những hứng thú
    • amenities of home life
      những thú vui của đời sống gia đình
  • tiện nghi
    • amenities of life
      tiện nghi của cuộc sống
  • (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amenity"
Lượt xem: 513