amenity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amenity
Phát âm : /ə'mi:niti/
+ danh từ
- tính nhã nhặn, tính hoà nhã
- sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
- (số nhiều) những thú vị, những hứng thú
- amenities of home life
những thú vui của đời sống gia đình
- amenities of home life
- tiện nghi
- amenities of life
tiện nghi của cuộc sống
- amenities of life
- (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amenity"
Lượt xem: 582