ammonite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammonite
Phát âm : /'æmənait/
+ danh từ
- con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
- (hoá học) Amonit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ammonite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ammonite":
amanita amenity ammonite ammoniated
Lượt xem: 1313