--

amentum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amentum

Phát âm : /ə'mentəm/

+ danh từ, số nhiều amenta

  • (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amentum"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "amentum"
    amentum anethum
Lượt xem: 334