--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cám
+ noun
Bran
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cám"
:
cam
cảm
cám
cạm
căm
cằm
cắm
cặm
câm
cầm
more...
Những từ có chứa
"cám"
:
bèo cám
cám
cám cảnh
cám dỗ
cám hấp
cám ơn
than cám
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
cám
:
Bran
+
edgard lawrence doctorow
:
tiểu thuyết gia người Mỹ, sinh năm 1931
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
hùng hục
:
Be absorbed in (one's work)Hùng bục làm cả ngày không biết mỏiTo be indefatigably absorbed in one's work all day long
+
indubitableness
:
tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ