--

ammonium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammonium

Phát âm : /ə'mounjəm/

+ danh từ

  • (hoá học) Amoni

+ định ngữ

  • (thuộc) amoni
    • ammonium alum
      phèn amoni
    • ammonium nitrate
      amoni-nitrat
    • ammonium sulfate
      amoni-sunfat
    • ammonium chloride
      amoni-clorua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ammonium"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ammonium"
    ammonia ammonium
Lượt xem: 434