ammonia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammonia
Phát âm : /ə'mounjə/
+ danh từ
- (hoá học) Amoniac
- ammonia liquor
dung dịch amoniac, nước amoniac
- ammonia liquor
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ammonia water ammonium hydroxide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ammonia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ammonia":
ammo ammonia ammonium amnia aeonian - Những từ có chứa "ammonia":
ammonia ammoniac ammoniacal ammoniated convolvulus scammonia sal-ammoniac
Lượt xem: 557