--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amperemeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amperemeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amperemeter
Phát âm : /'æmpeə,mi:tə/
+ danh từ
(điện học) cái đo ampe
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
amperemeter
:
(điện học) cái đo ampe
+
motion
:
sự vận động, sự chuyển đông, sự di độngmotion to and from sự chuyển động qua lại
+
egotist
:
người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết
+
sparring partner
:
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề
+
once
:
một lầnonce or twice một hay hai lầnonce more một lần nữa