motion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motion
Phát âm : /'mouʃn/
+ danh từ
- sự vận động, sự chuyển đông, sự di động
- motion to and from
sự chuyển động qua lại
- motion to and from
- cử động, cử chỉ, dáng đi
- a very graceful motion
dáng đi rất duyên dáng
- a very graceful motion
- bản kiến nghị; sự đề nghị
- to table a motion
đưa ra một đề nghị
- on the motion of
theo đề nghị của
- to table a motion
- (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa
- máy móc
+ động từ
- ra hiệu, ra ý
- to motion someone to go out
ra hiệu cho ai đi ra
- to motion someone to go out
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparent motion apparent movement movement move question motility gesture gesticulate - Từ trái nghĩa:
motionlessness stillness lifelessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "motion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "motion":
matin median mention mitten monition motion munition mutation mutiny mutton more... - Những từ có chứa "motion":
commotion conditioned emotion conditioned emotional response demotion emotion emotional emotional arousal emotional disorder emotional disturbance emotional person more... - Những từ có chứa "motion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấp chới chuyển động
Lượt xem: 771