--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amphictyony
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amphictyony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amphictyony
Phát âm : /æm'fiktiəni/
+ danh từ
đại nghị liên bang (cổ Hy lạp)
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
amphictyony
:
đại nghị liên bang (cổ Hy lạp)
+
daubentonia madagascariensis
:
(động vật học) Loài khỉ con Aiai
+
lawful
:
hợp pháp, đúng luậtto come of lawful age đến tuổi công dân
+
thâm trầm
:
deep
+
david siqueiros
:
Họa sỹ người Mexico với các tác phẩm gắn với cách mạng và sự phản kháng (1896-1974)