lawful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawful
Phát âm : /'lɔ:ful/
+ tính từ
- hợp pháp, đúng luật
- to come of lawful age
đến tuổi công dân
- to come of lawful age
- chính thống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legitimate licit true(a) rightful(a) rule-governed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lawful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lawful":
label labial lapel lawful lifeful - Những từ có chứa "lawful":
lawful lawfully-begotten lawfulness unlawful unlawfulness - Những từ có chứa "lawful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố kinh hợp pháp
Lượt xem: 543