--

amulet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amulet

Phát âm : /'æmjulit/

+ danh từ

  • bùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amulet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "amulet"
    amulet annulet
  • Những từ có chứa "amulet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bùa bùa chú
Lượt xem: 448

Từ vừa tra