amyloid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amyloid
Phát âm : /'æmilɔid/
+ tính từ
- dạng tinh bột
- amyloid degeneration
(y học) sự thoái hoá dạng tinh bột
- amyloid degeneration
+ danh từ
- thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
starchlike amylaceous amyloidal farinaceous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amyloid"
Lượt xem: 442