farinaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farinaceous
Phát âm : /,færi'neiʃəs/
+ tính từ
- (thuộc) bột; như bột
- có bột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coarse-grained grainy granular granulose gritty mealy starchlike amylaceous amyloid amyloidal
Lượt xem: 454