--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anabaptism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anabaptism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anabaptism
Phát âm : /,ænə'bæptizm/
+ danh từ
sự làm lễ rửa tội lại
thuyết rửa tội lại
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
anabaptism
:
sự làm lễ rửa tội lại
+
vội vã
:
hastily, hurriedly