--

evolvement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evolvement

Phát âm : /i'vɔlvmənt/

+ danh từ

  • sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
  • (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
  • sự phát ra
  • sự tiến triển; sự tiến hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evolvement"
Lượt xem: 259