anabaptist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anabaptist
Phát âm : /,ænə'bæptist/
+ danh từ
- người làm lễ rửa tội lại
- tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anabaptist"
- Những từ có chứa "anabaptist":
anabaptist anabaptistical
Lượt xem: 486