anaesthetize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anaesthetize
Phát âm : /æ'ni:sθitaiz/ Cách viết khác : (anaesthetise) /æ'ni:sθitaiz/
+ ngoại động từ
- làm mất cảnh giác
- (y học) gây tê, gây mê
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anesthetize anesthetise anaesthetise put under put out - Từ trái nghĩa:
bring to bring back bring round bring around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anaesthetize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anaesthetize":
anaesthesia anaesthetic anaesthetise anaesthetize anesthetic - Những từ có chứa "anaesthetize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh thuốc mê gây mê
Lượt xem: 317