anagrammatise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anagrammatise
Phát âm : /,ænə'græmətaiz/ Cách viết khác : (anagrammatise) /,ænə'græmətaiz/
+ ngoại động từ
- viết theo lối đảo chữ cái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anagram anagrammatize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anagrammatise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anagrammatise":
anagrammatic anagrammatise anagrammatize
Lượt xem: 358