--

anagrammatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anagrammatic

Phát âm : /,ænəgrə'mætik/ Cách viết khác : (anagrammatical) /,ænəgrə'mætikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) phép đảo chữ cái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anagrammatic"
Lượt xem: 406