--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ analog chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tactless
:
không khéo xử, không lịch thiệp
+
swirl
:
chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
+
pawl
:
(kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)
+
pith
:
ruột cây
+
amice
:
(tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)