--

pith

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pith

Phát âm : /piθ/

+ danh từ

  • ruột cây
  • lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)
  • (giải phẫu) tuỷ sống
  • (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)
    • the pith and marrow of matter
      phần chính của vấn đề
  • sức mạnh; nghị lực
    • to lack pith
      thiếu nghị lực

+ ngoại động từ

  • rút tuỷ sống để giết (một con vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pith"
Lượt xem: 284

Từ vừa tra