pith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pith
Phát âm : /piθ/
+ danh từ
- ruột cây
- lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)
- (giải phẫu) tuỷ sống
- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)
- the pith and marrow of matter
phần chính của vấn đề
- the pith and marrow of matter
- sức mạnh; nghị lực
- to lack pith
thiếu nghị lực
- to lack pith
+ ngoại động từ
- rút tuỷ sống để giết (một con vật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kernel substance core center centre essence gist heart heart and soul inwardness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pith"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pith":
pad paid pat pate path patio patty peat pet petty more... - Những từ có chứa "pith":
australopithecine columnar epithelial cell cuboidal epithelial cell dryopithecine dryopithecus dryopithecus rudapithecus hungaricus epithalamia epithalamial epithalamic epithalamium more...
Lượt xem: 284