swirl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swirl
Phát âm : /swə:l/
+ danh từ
- chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
- gió xoáy, gió lốc
+ động từ
- cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swirl"
Lượt xem: 639