analyser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analyser
Phát âm : /'ænəlaizə/
+ danh từ
- (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích
- differential analyser
máy phân tích vi phân
- magnetic analyser
máy phân tích từ
- frequency analyser
máy phân tích tần số
- sound analyser
máy phân tích âm
- isotope analyser
máy phân tích đồng vị
- radiation analyser
máy phân tích phóng xạ
- differential analyser
- người phân tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analyser"
Lượt xem: 443